🔍
Search:
SỨC TƯỞNG TƯỢNG
🌟
SỨC TƯỞNG TƯỢNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
상상 밖의 엄청나게 큰 물건이나 사람.
1
NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG:
Người hoặc đồ vật rất to lớn ngoài sức tưởng tượng.
-
Danh từ
-
1
생각했던 것 밖.
1
NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG:
Ngoài cái đã nghĩ đến.
-
☆☆
Danh từ
-
1
실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
1
SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG:
Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế.
-
Tính từ
-
1
전혀 예상하거나 생각하지 못한 데가 있다.
1
NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG, NGOÀI Ý MUỐN:
Có phần hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ được.
-
☆☆
Danh từ
-
1
전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.
1
(SỰ) NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG, NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ:
Việc hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ được.
🌟
SỨC TƯỞNG TƯỢNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
예상 밖의 일이나 절대로 일어나기 어려운 일이 일어나다.
1.
MẶT TRỜI MỌC ĐẰNG TÂY:
Việc tuyệt đối khó xảy ra hoặc việc ngoài sức tưởng tượng đã xảy ra.
-
☆
Danh từ
-
1.
상상 밖의 엄청나게 큰 물건이나 사람.
1.
SỰ VÔ LÝ, SỰ KHÓ TIN, SỰ HOANG ĐƯỜNG:
Người hay sự vật to lớn nằm ngoài sức tưởng tượng.
-
-
1.
뜻밖에 놀랍거나 기막힌 일을 당하여 어리둥절하다.
1.
CỨNG LƯỠI, Ớ NGƯỜI:
Ngạc nhiên ngoài sức tưởng tượng hoặc gặp phải việc lạ lùng rồi ngơ ngác.
-
Danh từ
-
1.
상상 밖의 엄청나게 큰 물건이나 사람.
1.
NGOÀI SỨC TƯỞNG TƯỢNG:
Người hoặc đồ vật rất to lớn ngoài sức tưởng tượng.
-
-
1.
뜻밖에 놀랍거나 이상한 일을 당하여 기가 막히다.
1.
LẶNG NGƯỜI, Ớ NGƯỜI:
Ngạc nhiên ngoài sức tưởng tượng hoặc gặp phải việc lạ lùng nên kinh ngạc.